Giá: | 576,000,000VND |
Xuất xứ: | NHẬP KHẨU THÁI LAN |
Dáng xe: | Pickup -Bán Tải |
Số chỗ ngồi: | 5 |
Số cửa: | 4 |
Kiểu động cơ: | Động cơ Turbo Diesel Trục cam kép, làm mát khí nạp 2017 |
Dung tích động cơ: | 2.2L |
Công suất cực đại: | 125 |
Moment xoắn cực đại: | |
Hộp số: | Số Sàn 6 Cấp |
Kiểu dẫn động: | 4x4 - Hai Cầu |
Tốc độ cực đại: | 220 |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h: | |
Mức tiêu hao nhiên liệu: | 7L |
Thể tích thùng nhiên liệu: | 80L |
Model: | 2020 |
Bảo hành: | 3 Năm/100.000Km |
Khuyến mãi: | Tặng ngay tiền mặt hấp dẫn, tặng Thùng, lót thùng nhập thái tặng 3 năm bảo dưỡng trọn gói, tặng gói phụ kiện cao cấp, tặng 1 năm bảo hiểm vật chất thân xe… Khuyến mãi tuỳ vào dòng xe và thời điểm, hã |
Chương trình khuyến mãi trong tháng 09/2020 Ford Ranger tại Sài Gòn Ford gửi đến Quý khách hàng nhiều
Hình ảnh xe Ford Ranger XL ( Màu Ghi vàng )
Ford Ranger XL 4×4 MT
Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford Ranger XL 4×4 MT:
– ĐỘNG CƠ
– KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
– HỆ THỐNG TREO
– HỆ THỐNG PHANH
– TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN
– TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT
– TRANG THIẾT BỊ TRONG XE
Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0949648748 để được tư vấn chi tiết hơn về tỷ lệ khoản vay/ thời gian vay, lịch trả nợ,
lãi suất ưu đãi, số tiền vốn tự có linh hoạt cho quý khách. Chi tiết nhất theo nhu cầu của quý khách hàng
Động cơ xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160 / 3200 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385 / 1600-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94 |
Kích thước & Trọng lượng xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít |
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 |
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin | Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 991 |
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 |
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 |
Hệ thống treo xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Tang trống |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | La răng đúc 16” |
Hộp số xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT | |
Gài cầu không dừng | Có |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động / 4×2 |
Hộp số | 6 số tay |
Khả năng lội nước (mm) | 800 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 MT | |
Túi khí phía trước | Túi khí cho người lái |
Túi khí bên cho hành khách | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
Cảm biến lùi | Không |
Ga tự động | Có |
Cửa kính điện và khóa điện | Không |
Trợ lực lái | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế trước | Điều khiển được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Không bọc da |
Đèn pha và gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Tay nắm cửa mạ Crome | Có |
Gương chiếu hậu mạ Crome | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD1 đĩa |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |